--

chiến cuộc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến cuộc

+ noun  

  • War situation, war complexion
    • theo dõi chiến cuộc
      to follow the war situation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến cuộc"
Lượt xem: 512